Oracle Meta TechnologiesOMT sang VND:Chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Việt Nam đồng (VND)

OMT/VND: 1 OMT ≈ ₫364.3 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay

Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫364.3. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng VND đã giảm ₫-0.8764, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng VND là ₫30,088.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫144.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang VND

364.3-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang VND là ₫364.3 VND, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Oracle Meta Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMT/-- Spot is $ and --, and OMT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OMT sang VND

logo Oracle Meta TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OMT
364.3VND
2OMT
728.6VND
3OMT
1,092.91VND
4OMT
1,457.21VND
5OMT
1,821.51VND
6OMT
2,185.82VND
7OMT
2,550.12VND
8OMT
2,914.43VND
9OMT
3,278.73VND
10OMT
3,643.03VND
100OMT
36,430.39VND
500OMT
182,151.96VND
1,000OMT
364,303.92VND
5,000OMT
1,821,519.63VND
10,000OMT
3,643,039.27VND

Bảng chuyển đổi VND sang OMT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Oracle Meta Technologies
1VND
0.002744OMT
2VND
0.005489OMT
3VND
0.008234OMT
4VND
0.01097OMT
5VND
0.01372OMT
6VND
0.01646OMT
7VND
0.01921OMT
8VND
0.02195OMT
9VND
0.0247OMT
10VND
0.02744OMT
100,000VND
274.49OMT
500,000VND
1,372.48OMT
1,000,000VND
2,744.96OMT
5,000,000VND
13,724.8OMT
10,000,000VND
27,449.6OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang VND và VND sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.01 USD, 1 OMT = €0.01 EUR, 1 OMT = ₹1.23 INR, 1 OMT = Rp228.9 IDR, 1 OMT = $0.02 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001072
logo BTCBTC
0.0000001545
logo ETHETH
0.000004028
logo XRPXRP
0.005745
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002249
logo SOLSOL
0.00009369
logo SMARTSMART
2.1
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004044
logo DOGEDOGE
0.07724
logo ADAADA
0.02014
logo TRXTRX
0.05259
logo LINKLINK
0.0007935
logo HYPEHYPE
0.0004032
logo WBTCWBTC
0.0000001546

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.