GreenercoinGNC sang HKD:Chuyển đổi Greenercoin (GNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GNC/HKD: 1 GNC ≈ $31.37 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Greenercoin Thị trường hôm nay

Greenercoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Greenercoin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $31.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000 GNC, tổng vốn hóa thị trường của Greenercoin tính bằng HKD là $244,293,287. Trong 24h qua, giá của Greenercoin tính bằng HKD đã tăng $1.21, biểu thị mức tăng +4.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Greenercoin tính bằng HKD là $36.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNC sang HKD

$31.37+4.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNC sang HKD là $31.37 HKD, với sự thay đổi +4.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Greenercoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GreenercoinGNC/USDT
Giao ngay
$0.0000002218
-6.64%

The real-time trading price of GNC/USDT Spot is $0.0000002218, with a 24-hour trading change of -6.64%, GNC/USDT Spot is $0.0000002218 and -6.64%, and GNC/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Greenercoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GNC sang HKD

logo GreenercoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GNC
31.37HKD
2GNC
62.75HKD
3GNC
94.13HKD
4GNC
125.5HKD
5GNC
156.88HKD
6GNC
188.26HKD
7GNC
219.63HKD
8GNC
251.01HKD
9GNC
282.39HKD
10GNC
313.76HKD
100GNC
3,137.67HKD
500GNC
15,688.38HKD
1,000GNC
31,376.77HKD
5,000GNC
156,883.87HKD
10,000GNC
313,767.74HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GNC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Greenercoin
1HKD
0.03187GNC
2HKD
0.06374GNC
3HKD
0.09561GNC
4HKD
0.1274GNC
5HKD
0.1593GNC
6HKD
0.1912GNC
7HKD
0.223GNC
8HKD
0.2549GNC
9HKD
0.2868GNC
10HKD
0.3187GNC
10,000HKD
318.7GNC
50,000HKD
1,593.53GNC
100,000HKD
3,187.07GNC
500,000HKD
15,935.35GNC
1,000,000HKD
31,870.7GNC

Bảng chuyển đổi số tiền GNC sang HKD và HKD sang GNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GNC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang GNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Greenercoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNC = $4.03 USD, 1 GNC = €3.47 EUR, 1 GNC = ₹353.53 INR, 1 GNC = Rp66,069.32 IDR, 1 GNC = $5.57 CAD, 1 GNC = £2.99 GBP, 1 GNC = ฿130.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005687
logo ETHETH
0.01405
logo XRPXRP
21.38
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.07388
logo SOLSOL
0.3031
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,388.94
logo STETHSTETH
0.01404
logo DOGEDOGE
286.98
logo TRXTRX
184.74
logo ADAADA
73.68
logo LINKLINK
2.64
logo WBTCWBTC
0.0005681
logo HYPEHYPE
1.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Greenercoin (GNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GNC của bạn

Nhập số lượng GNC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Greenercoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Greenercoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Greenercoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Greenercoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Greenercoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Greenercoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Greenercoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Greenercoin (GNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide