Frax Price Index ShareFPIS sang IDR:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

FPIS/IDR: 1 FPIS ≈ Rp7,997.02 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp7,997.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,206,241.02 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng IDR là Rp4,270,968,554,230,446.02. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng IDR đã tăng Rp37.42, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng IDR là Rp215,410.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,816.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang IDR

Rp7,997.02+0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang IDR là Rp7,997.02 IDR, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is $ and --, and FPIS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi FPIS sang IDR

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FPIS
7,997.02IDR
2FPIS
15,994.05IDR
3FPIS
23,991.08IDR
4FPIS
31,988.11IDR
5FPIS
39,985.14IDR
6FPIS
47,982.17IDR
7FPIS
55,979.2IDR
8FPIS
63,976.23IDR
9FPIS
71,973.26IDR
10FPIS
79,970.29IDR
100FPIS
799,702.95IDR
500FPIS
3,998,514.78IDR
1,000FPIS
7,997,029.56IDR
5,000FPIS
39,985,147.84IDR
10,000FPIS
79,970,295.68IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FPIS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1IDR
0.000125FPIS
2IDR
0.00025FPIS
3IDR
0.0003751FPIS
4IDR
0.0005001FPIS
5IDR
0.0006252FPIS
6IDR
0.0007502FPIS
7IDR
0.0008753FPIS
8IDR
0.001FPIS
9IDR
0.001125FPIS
10IDR
0.00125FPIS
1,000,000IDR
125.04FPIS
5,000,000IDR
625.23FPIS
10,000,000IDR
1,250.46FPIS
50,000,000IDR
6,252.32FPIS
100,000,000IDR
12,504.64FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang IDR và IDR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPIS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.53 USD, 1 FPIS = €0.47 EUR, 1 FPIS = ₹44.04 INR, 1 FPIS = Rp7,997.03 IDR, 1 FPIS = $0.72 CAD, 1 FPIS = £0.4 GBP, 1 FPIS = ฿17.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00195
logo BTCBTC
0.0000002875
logo ETHETH
0.000009259
logo XRPXRP
0.01092
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004346
logo SOLSOL
0.0002012
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
7.7
logo STETHSTETH
0.000009283
logo TRXTRX
0.09994
logo DOGEDOGE
0.1621
logo ADAADA
0.04445
logo WBTCWBTC
0.0000002877
logo XLMXLM
0.0787
logo HYPEHYPE
0.0008591

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.