Tezos Thị trường hôm nay
Tezos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tezos chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼3.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,052,900,495.01 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của Tezos tính bằng SAR là ﷼12,397,409,781.7. Trong 24h qua, giá của Tezos tính bằng SAR đã tăng ﷼0.002505, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tezos tính bằng SAR là ﷼34.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang SAR là ﷼3.13 SAR, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XTZ/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Tezos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8359 | -0.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8358 | -0.19% |
The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.8359, with a 24-hour trading change of -0.04%, XTZ/USDT Spot is $0.8359 and -0.04%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.8358 and -0.19%.
Bảng chuyển đổi Tezos sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi XTZ sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XTZ | 3.13SAR |
2XTZ | 6.27SAR |
3XTZ | 9.41SAR |
4XTZ | 12.55SAR |
5XTZ | 15.69SAR |
6XTZ | 18.83SAR |
7XTZ | 21.97SAR |
8XTZ | 25.11SAR |
9XTZ | 28.25SAR |
10XTZ | 31.39SAR |
100XTZ | 313.98SAR |
500XTZ | 1,569.93SAR |
1,000XTZ | 3,139.87SAR |
5,000XTZ | 15,699.37SAR |
10,000XTZ | 31,398.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang XTZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.3184XTZ |
2SAR | 0.6369XTZ |
3SAR | 0.9554XTZ |
4SAR | 1.27XTZ |
5SAR | 1.59XTZ |
6SAR | 1.91XTZ |
7SAR | 2.22XTZ |
8SAR | 2.54XTZ |
9SAR | 2.86XTZ |
10SAR | 3.18XTZ |
1,000SAR | 318.48XTZ |
5,000SAR | 1,592.42XTZ |
10,000SAR | 3,184.84XTZ |
50,000SAR | 15,924.2XTZ |
100,000SAR | 31,848.4XTZ |
Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang SAR và SAR sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XTZ sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tezos phổ biến
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | $0.84USD |
![]() | €0.75EUR |
![]() | ₹69.95INR |
![]() | Rp12,701.62IDR |
![]() | $1.14CAD |
![]() | £0.63GBP |
![]() | ฿27.62THB |
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | ₽77.37RUB |
![]() | R$4.55BRL |
![]() | د.إ3.07AED |
![]() | ₺28.58TRY |
![]() | ¥5.91CNY |
![]() | ¥120.57JPY |
![]() | $6.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $0.84 USD, 1 XTZ = €0.75 EUR, 1 XTZ = ₹69.95 INR, 1 XTZ = Rp12,701.62 IDR, 1 XTZ = $1.14 CAD, 1 XTZ = £0.63 GBP, 1 XTZ = ฿27.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.62 |
![]() | 0.001125 |
![]() | 0.03453 |
![]() | 42.08 |
![]() | 133.34 |
![]() | 0.1646 |
![]() | 0.7335 |
![]() | 133.33 |
![]() | 31,395.44 |
![]() | 0.03452 |
![]() | 594.44 |
![]() | 410.19 |
![]() | 169.65 |
![]() | 0.001125 |
![]() | 3.04 |
![]() | 34.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng XTZ của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)

Tezos là gì? Xu hướng và dự đoán giá Token XTZ
Tezos là một mạng lưới blockchain mã nguồn mở phi tập trung.

XTZ Tiền điện tử: Hiệu suất Blockchain Tezos và Phần thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tiền điện tử XTZ vào năm 2025: Những tiến bộ của blockchain Tezos

XTZ tăng gần 100% trong ngày. Triển vọng như thế nào?
Một số người trong cộng đồng tin rằng sự tăng mạnh gần đây của XTZ chỉ đơn thuần là do các quỹ thị trường đang tìm cách đầu cơ trên các token phổ biến đã được thiết lập, và hiệu suất trong tương lai có thể không hỗ trợ việc nắm giữ lâu dài.