Phân tích cơ chế tỷ lệ funding hợp đồng tương lai vĩnh cửu và giải thích chi tiết các chiến lược kinh doanh chênh lệch giá
Một, tỷ lệ funding cơ bản và nguyên lý
1.1 Giới thiệu về hợp đồng tương lai vĩnh cửu
Thị trường tiền điện tử đã phát sinh một sản phẩm tài chính đặc biệt - Hợp đồng tương lai vĩnh cửu. Khác với hợp đồng tương lai truyền thống, Hợp đồng tương lai vĩnh cửu không có ngày giao hàng, cho phép nhà đầu tư giữ vị thế lâu dài khi có đủ ký quỹ. Đặc điểm cốt lõi của nó là duy trì tính nhất quán giữa giá hợp đồng và giá giao ngay thông qua cơ chế tỷ lệ funding.
Hợp đồng tương lai vĩnh cửu采用双价格机制:
Giá đánh dấu: được sử dụng để xác định xem có bị thanh lý hay không, được xác định bởi giá trung bình trọng số của nhiều sàn giao dịch.
Giá giao dịch thời gian thực: Giá giao dịch thực tế trên thị trường, quyết định chi phí mở vị thế.
1.2 tỷ lệ funding解析
tỷ lệ funding là cơ chế then chốt điều chỉnh sức mạnh mua bán trên thị trường trong hợp đồng tương lai vĩnh cửu, nhằm mục đích làm cho giá hợp đồng càng gần với giá giao ngay càng tốt. Nó được cấu thành từ phần chênh lệch và phần cố định:
Tỷ lệ chênh lệch giá = ( giá hợp đồng - giá chỉ số giao ngay ) / giá chỉ số giao ngay
Lãi suất cố định = Tỷ lệ cơ bản do sàn giao dịch quy định
Tỷ lệ funding là dương, bên mua cần thanh toán phí cho bên bán; nếu âm thì ngược lại. Thông thường được thanh toán mỗi 8 giờ.
1.3 Hiểu biết đơn giản về cơ chế tỷ lệ funding
Có thể so sánh cơ chế tỷ lệ funding của hợp đồng tương lai vĩnh cửu với thị trường cho thuê nhà:
Người thuê (mua vào) = Nhà đầu tư mua hợp đồng tương lai vĩnh cửu
Chủ nhà (người bán khống) = Nhà đầu tư thực hiện bán khống hợp đồng tương lai vĩnh cửu
Giá trung bình khu vực (Giá đánh dấu) = Giá trung bình của thị trường giao ngay
Giá thực tế thuê nhà (giá hợp đồng theo thời gian thực) = Giá giao dịch trên thị trường của hợp đồng tương lai vĩnh cửu
Khi số lượng người thuê quá nhiều dẫn đến giá thuê cao hơn giá thị trường, người thuê phải trả thêm phí cho chủ nhà, ngược lại cũng vậy. Cơ chế này thực chất là một loại thuế điều chỉnh cân bằng động, dùng để trừng phạt bên phá vỡ sự cân bằng thị trường và thưởng cho bên điều chỉnh sự cân bằng thị trường.
Hai, tỷ lệ funding Kinh doanh chênh lệch giá
2.1 nguyên lý tài chính của Kinh doanh chênh lệch giá tỷ lệ funding
Tỷ lệ funding Kinh doanh chênh lệch giá của cốt lõi là thông qua việc phòng ngừa vị thế giao ngay và hợp đồng, khóa lợi nhuận tỷ lệ funding, đồng thời tránh rủi ro biến động giá. Logic cơ bản của nó bao gồm:
Phán đoán hướng tỷ lệ: Khi tỷ lệ funding lệch đáng kể, có không gian Kinh doanh chênh lệch giá lớn.
Phòng ngừa rủi ro: Thông qua vị thế ngược lại giữa giao dịch spot và hợp đồng, bù đắp rủi ro biến động giá.
Lãi suất kép cao: Tính toán mỗi 8 giờ một lần, hiệu ứng lãi suất kép rõ rệt.
Đây là một chiến lược trung tính delta, nhằm khóa các yếu tố lợi nhuận cụ thể (tỷ lệ funding), mà không chịu rủi ro hướng giá.
2.2 Kinh doanh chênh lệch giá tỷ lệ funding của ba phương pháp
Kinh doanh chênh lệch giá một loại tiền tệ trên một sàn giao dịch (phổ biến nhất)
Xác định hướng đi: tỷ lệ funding dương, thực hiện bán khống hợp đồng và mua vào tài sản.
Thiết lập vị thế: Bán khống hợp đồng tương lai vĩnh cửu + Mua vào thị trường giao ngay.
Thu phí: Kiếm lợi từ tỷ lệ funding bằng cách bù trừ các vị thế để giảm thiểu biến động giá.
Kinh doanh chênh lệch giá giữa các sàn giao dịch với một loại tiền tệ
Chọn hai sàn giao dịch có tính thanh khoản cao và chênh lệch tỷ lệ funding lớn.
Thực hiện bán khống hợp đồng tương lai vĩnh cửu trên sàn A, thực hiện mua hợp đồng tương lai vĩnh cửu trên sàn B.
Kiếm được chênh lệch tỷ lệ funding giữa hai sàn giao dịch.
Kinh doanh chênh lệch giá đa tiền tệ
Chọn các đồng tiền có liên quan cao.
Bán khống các loại tiền có tỷ lệ funding cao, mua vào các loại tiền có tỷ lệ funding thấp.
Kiếm tiền từ sự chênh lệch tỷ lệ funding và lợi nhuận từ biến động.
Các phương pháp này có độ khó tăng dần, trong thực tế, phương pháp đầu tiên là phổ biến nhất. Các chiến lược cao cấp cũng có thể kết hợp Kinh doanh chênh lệch giá và bẫy thời hạn để nâng cao lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn.
Ba, phân tích lợi thế của tổ chức
3.1 Kích thước nhận diện cơ hội
Các tổ chức theo dõi các thông số của hàng chục ngàn loại tiền tệ trên toàn thị trường theo thời gian thực thông qua thuật toán, có thể nhận diện cơ hội Kinh doanh chênh lệch giá trong mili giây. Ngược lại, nhà đầu tư cá nhân thường phụ thuộc vào dữ liệu chậm trễ và chỉ có thể tập trung vào một số loại tiền tệ chính.
3.2 Hiệu suất bắt cơ hội
Các tổ chức có lợi thế rõ rệt về công nghệ và khối lượng giao dịch, có thể giảm đáng kể chi phí giao dịch và tăng lợi nhuận từ việc Kinh doanh chênh lệch giá. Các nhà đầu tư cá nhân ở khía cạnh này đang ở vị thế yếu hơn rõ rệt.
3.3 Hệ thống kiểm soát rủi ro
Các tổ chức có hệ thống quản lý rủi ro trưởng thành, có thể nhanh chóng ứng phó với những thay đổi của thị trường:
Tốc độ phản ứng: Các tổ chức có thể phản ứng ở mức độ mili giây, cá nhân ít nhất ở mức độ giây.
Độ chính xác xử lý rủi ro: Các tổ chức có thể điều chỉnh chính xác vị thế hoặc bổ sung ký quỹ, cá nhân thường chỉ có thể chọn đóng vị thế theo giá thị trường.
Xử lý đa loại tiền tệ: Các tổ chức có thể xử lý đồng thời nhiều loại tiền tệ, cá nhân chỉ có thể xử lý một số lượng ít loại tiền tệ theo thứ tự.
Bốn, Triển vọng chiến lược Kinh doanh chênh lệch giá và sự phù hợp với nhà đầu tư
4.1 Sự khác biệt trong chiến lược kinh doanh chênh lệch giá của các tổ chức và dung lượng thị trường
Các chiến lược kinh doanh chênh lệch giá giữa các tổ chức có đặc điểm "giống nhau như đúc".
Đại đồng: Chiến lược cơ bản có ý tưởng tương tự.
Tiểu dị: Các tổ chức có sở thích và lợi thế độc đáo, như tập trung vào đồng tiền lớn hoặc đồng tiền nhỏ.
Hiện tại, tổng khả năng kinh doanh chênh lệch giá của thị trường ước tính vượt quá 10 tỷ, và với sự phát triển của thị trường sản phẩm phái sinh tiền điện tử, khả năng này vẫn đang tăng lên.
4.2 Phù hợp với nhà đầu tư
Kinh doanh chênh lệch giá chiến lược rủi ro khá nhỏ, thích hợp cho nhà đầu tư bảo thủ. Các đặc điểm của nó bao gồm:
Ưu điểm: Biến động thấp, giảm rủi ro thấp, phù hợp với nhà đầu tư ưa thích an toàn.
Nhược điểm: Giới hạn lợi nhuận không bằng chiến lược xu hướng, lợi nhuận hàng năm thường nằm trong khoảng 15%-50%.
Đối với nhà đầu tư thông thường, việc tự thực hiện chiến lược kinh doanh chênh lệch giá có thể gặp phải vấn đề "lợi nhuận thấp + chi phí học tập cao". Đề xuất chọn các sản phẩm arbitrage từ các tổ chức minh bạch, tuân thủ quy định để tham gia gián tiếp, coi đó là một phần ổn định trong việc phân bổ tài sản.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
22 thích
Phần thưởng
22
4
Chia sẻ
Bình luận
0/400
CommunitySlacker
· 14giờ trước
又 là một ngày được chơi cho Suckers
Xem bản gốcTrả lời0
digital_archaeologist
· 07-30 01:47
Cho tôi một phiên bản ngốc nghếch được không
Xem bản gốcTrả lời0
MysteryBoxBuster
· 07-28 08:45
Gần đây đã lỗ nhiều đến mức vui vẻ.
Xem bản gốcTrả lời0
HashBard
· 07-28 08:39
ah tỷ lệ funding... điệu nhảy thơ mộng của giá perps và giá spot thật lòng mà nói
Khám phá cơ chế tỷ lệ funding của hợp đồng tương lai vĩnh cửu Phân tích toàn diện chiến lược Kinh doanh chênh lệch giá
Phân tích cơ chế tỷ lệ funding hợp đồng tương lai vĩnh cửu và giải thích chi tiết các chiến lược kinh doanh chênh lệch giá
Một, tỷ lệ funding cơ bản và nguyên lý
1.1 Giới thiệu về hợp đồng tương lai vĩnh cửu
Thị trường tiền điện tử đã phát sinh một sản phẩm tài chính đặc biệt - Hợp đồng tương lai vĩnh cửu. Khác với hợp đồng tương lai truyền thống, Hợp đồng tương lai vĩnh cửu không có ngày giao hàng, cho phép nhà đầu tư giữ vị thế lâu dài khi có đủ ký quỹ. Đặc điểm cốt lõi của nó là duy trì tính nhất quán giữa giá hợp đồng và giá giao ngay thông qua cơ chế tỷ lệ funding.
Hợp đồng tương lai vĩnh cửu采用双价格机制:
1.2 tỷ lệ funding解析
tỷ lệ funding là cơ chế then chốt điều chỉnh sức mạnh mua bán trên thị trường trong hợp đồng tương lai vĩnh cửu, nhằm mục đích làm cho giá hợp đồng càng gần với giá giao ngay càng tốt. Nó được cấu thành từ phần chênh lệch và phần cố định:
Tỷ lệ funding là dương, bên mua cần thanh toán phí cho bên bán; nếu âm thì ngược lại. Thông thường được thanh toán mỗi 8 giờ.
1.3 Hiểu biết đơn giản về cơ chế tỷ lệ funding
Có thể so sánh cơ chế tỷ lệ funding của hợp đồng tương lai vĩnh cửu với thị trường cho thuê nhà:
Khi số lượng người thuê quá nhiều dẫn đến giá thuê cao hơn giá thị trường, người thuê phải trả thêm phí cho chủ nhà, ngược lại cũng vậy. Cơ chế này thực chất là một loại thuế điều chỉnh cân bằng động, dùng để trừng phạt bên phá vỡ sự cân bằng thị trường và thưởng cho bên điều chỉnh sự cân bằng thị trường.
Hai, tỷ lệ funding Kinh doanh chênh lệch giá
2.1 nguyên lý tài chính của Kinh doanh chênh lệch giá tỷ lệ funding
Tỷ lệ funding Kinh doanh chênh lệch giá của cốt lõi là thông qua việc phòng ngừa vị thế giao ngay và hợp đồng, khóa lợi nhuận tỷ lệ funding, đồng thời tránh rủi ro biến động giá. Logic cơ bản của nó bao gồm:
Đây là một chiến lược trung tính delta, nhằm khóa các yếu tố lợi nhuận cụ thể (tỷ lệ funding), mà không chịu rủi ro hướng giá.
2.2 Kinh doanh chênh lệch giá tỷ lệ funding của ba phương pháp
Kinh doanh chênh lệch giá một loại tiền tệ trên một sàn giao dịch (phổ biến nhất)
Kinh doanh chênh lệch giá giữa các sàn giao dịch với một loại tiền tệ
Kinh doanh chênh lệch giá đa tiền tệ
Các phương pháp này có độ khó tăng dần, trong thực tế, phương pháp đầu tiên là phổ biến nhất. Các chiến lược cao cấp cũng có thể kết hợp Kinh doanh chênh lệch giá và bẫy thời hạn để nâng cao lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn.
Ba, phân tích lợi thế của tổ chức
3.1 Kích thước nhận diện cơ hội
Các tổ chức theo dõi các thông số của hàng chục ngàn loại tiền tệ trên toàn thị trường theo thời gian thực thông qua thuật toán, có thể nhận diện cơ hội Kinh doanh chênh lệch giá trong mili giây. Ngược lại, nhà đầu tư cá nhân thường phụ thuộc vào dữ liệu chậm trễ và chỉ có thể tập trung vào một số loại tiền tệ chính.
3.2 Hiệu suất bắt cơ hội
Các tổ chức có lợi thế rõ rệt về công nghệ và khối lượng giao dịch, có thể giảm đáng kể chi phí giao dịch và tăng lợi nhuận từ việc Kinh doanh chênh lệch giá. Các nhà đầu tư cá nhân ở khía cạnh này đang ở vị thế yếu hơn rõ rệt.
3.3 Hệ thống kiểm soát rủi ro
Các tổ chức có hệ thống quản lý rủi ro trưởng thành, có thể nhanh chóng ứng phó với những thay đổi của thị trường:
Bốn, Triển vọng chiến lược Kinh doanh chênh lệch giá và sự phù hợp với nhà đầu tư
4.1 Sự khác biệt trong chiến lược kinh doanh chênh lệch giá của các tổ chức và dung lượng thị trường
Các chiến lược kinh doanh chênh lệch giá giữa các tổ chức có đặc điểm "giống nhau như đúc".
Hiện tại, tổng khả năng kinh doanh chênh lệch giá của thị trường ước tính vượt quá 10 tỷ, và với sự phát triển của thị trường sản phẩm phái sinh tiền điện tử, khả năng này vẫn đang tăng lên.
4.2 Phù hợp với nhà đầu tư
Kinh doanh chênh lệch giá chiến lược rủi ro khá nhỏ, thích hợp cho nhà đầu tư bảo thủ. Các đặc điểm của nó bao gồm:
Đối với nhà đầu tư thông thường, việc tự thực hiện chiến lược kinh doanh chênh lệch giá có thể gặp phải vấn đề "lợi nhuận thấp + chi phí học tập cao". Đề xuất chọn các sản phẩm arbitrage từ các tổ chức minh bạch, tuân thủ quy định để tham gia gián tiếp, coi đó là một phần ổn định trong việc phân bổ tài sản.