ShardusULT sang VND:Chuyển đổi Shardus (ULT) sang Vietnamese Đồng (VND)

ULT/VND: 1 ULT ≈ ₫1,772.25 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Shardus Thị trường hôm nay

Shardus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULT chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,772.25. Với nguồn cung lưu hành là 439,556,760.33 ULT, tổng vốn hóa thị trường của ULT tính bằng VND là ₫19,170,989,798,873,311.84. Trong 24h qua, giá của ULT tính bằng VND đã giảm ₫-32.06, biểu thị mức giảm -1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULT tính bằng VND là ₫53,894.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫567.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang VND

1,772.25-1.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang VND là ₫1,772.25 VND, với sự thay đổi -1.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Shardus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ULT/-- Spot is $ and --, and ULT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Shardus sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi ULT sang VND

logo ShardusSố lượng
Chuyển thànhlogo VND

Bảng chuyển đổi VND sang ULT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Shardus

Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang VND và VND sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- ULT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- VND sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shardus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.07 USD, 1 ULT = €0.06 EUR, 1 ULT = ₹5.97 INR, 1 ULT = Rp1,083.44 IDR, 1 ULT = $0.1 CAD, 1 ULT = £0.05 GBP, 1 ULT = ฿2.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001189
logo BTCBTC
0.0000001754
logo ETHETH
0.000005532
logo XRPXRP
0.006758
logo USDTUSDT
0.02032
logo BNBBNB
0.00002624
logo SOLSOL
0.00012
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
4.81
logo STETHSTETH
0.000005539
logo DOGEDOGE
0.09744
logo TRXTRX
0.06203
logo ADAADA
0.02778
logo WBTCWBTC
0.0000001755
logo HYPEHYPE
0.0005066
logo XLMXLM
0.05147

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Shardus (ULT) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng ULT của bạn

Nhập số lượng ULT của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

Sakai Vault Là Gì? Tìm Hiểu Về Nền Tảng DeFi Độc Đáo Và Token SAKAI Trên Gate

Sakai Vault Là Gì? Tìm Hiểu Về Nền Tảng DeFi Độc Đáo Và Token SAKAI Trên Gate

Tìm hiểu Sakai Vault, nền tảng DeFi nổi bật nhờ ứng dụng thực tế và sự hậu thuẫn từ cộng đồng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-26
MBG Coin là gì? Multibank Group mở ra một kỷ nguyên tài chính mới.

MBG Coin là gì? Multibank Group mở ra một kỷ nguyên tài chính mới.

Vào ngày 22 tháng 7 năm 2025, MBG TGE sẽ chính thức ra mắt, và Token sẽ được niêm yết trên Gate lần đầu tiên.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-22
Mango Network là gì? Tìm hiểu về blockchain sử dụng công nghệ Multi-VM

Mango Network là gì? Tìm hiểu về blockchain sử dụng công nghệ Multi-VM

Mango Network (MGO) là một blockchain Layer 1 được phát triển theo kiến trúc modular, hỗ trợ nhiều máy ảo (Multi‑VM) như EVM

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-17
Sakai vs Các Vault DeFi Khác: Giá Trị Thực Sự Là Gì?

Sakai vs Các Vault DeFi Khác: Giá Trị Thực Sự Là Gì?

Khi tài chính phi tập trung (DeFi) phát triển nhanh chóng, các nền tảng vault (kho lưu trữ lợi suất)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Sakai Vault (SAKAI) là gì? Giao dịch Perpetual trên BNB Smart Chain

Sakai Vault (SAKAI) là gì? Giao dịch Perpetual trên BNB Smart Chain

Tìm hiểu Sakai Vault (SAKAI) – nền tảng giao dịch perpetual phi tập trung trên BNB Smart Chain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-10
Multichain là gì? Dự đoán giá TOKEN MULTI cho năm 2025

Multichain là gì? Dự đoán giá TOKEN MULTI cho năm 2025

Vào tháng 5 năm 2023, dự án Multichain đã buộc phải ngừng hoạt động do sự biến mất của CEO, dẫn đến việc mất kiểm soát trong quản lý quỹ. Hiện tại, nó đang trong trạng thái tạm ngừng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-04

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.