Near Thị trường hôm nay
Near đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿87.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,241,659,942 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng THB là ฿3,574,107,022,234.75. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng THB đã tăng ฿2.27, biểu thị mức tăng +2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng THB là ฿674.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿17.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang THB là ฿87.27 THB, với sự thay đổi +2.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/THB trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.64 | +2.08% | |
![]() Giao ngay | $0.0006678 | -0.69% | |
![]() Giao ngay | $2.63 | +1.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.64 | +2.28% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.64, with a 24-hour trading change of +2.08%, NEAR/USDT Spot is $2.64 and +2.08%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.64 and +2.28%.
Bảng chuyển đổi Near sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi NEAR sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 87.27THB |
2NEAR | 174.54THB |
3NEAR | 261.81THB |
4NEAR | 349.08THB |
5NEAR | 436.36THB |
6NEAR | 523.63THB |
7NEAR | 610.9THB |
8NEAR | 698.17THB |
9NEAR | 785.45THB |
10NEAR | 872.72THB |
100NEAR | 8,727.24THB |
500NEAR | 43,636.24THB |
1,000NEAR | 87,272.48THB |
5,000NEAR | 436,362.44THB |
10,000NEAR | 872,724.88THB |
Bảng chuyển đổi THB sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.01145NEAR |
2THB | 0.02291NEAR |
3THB | 0.03437NEAR |
4THB | 0.04583NEAR |
5THB | 0.05729NEAR |
6THB | 0.06875NEAR |
7THB | 0.0802NEAR |
8THB | 0.09166NEAR |
9THB | 0.1031NEAR |
10THB | 0.1145NEAR |
10,000THB | 114.58NEAR |
50,000THB | 572.91NEAR |
100,000THB | 1,145.83NEAR |
500,000THB | 5,729.18NEAR |
1,000,000THB | 11,458.36NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang THB và THB sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 THB sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.65USD |
![]() | €2.37EUR |
![]() | ₹221.05INR |
![]() | Rp40,139.12IDR |
![]() | $3.59CAD |
![]() | £1.99GBP |
![]() | ฿87.27THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽244.51RUB |
![]() | R$14.39BRL |
![]() | د.إ9.72AED |
![]() | ₺90.31TRY |
![]() | ¥18.66CNY |
![]() | ¥381.03JPY |
![]() | $20.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.65 USD, 1 NEAR = €2.37 EUR, 1 NEAR = ₹221.05 INR, 1 NEAR = Rp40,139.12 IDR, 1 NEAR = $3.59 CAD, 1 NEAR = £1.99 GBP, 1 NEAR = ฿87.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
XLM chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9088 |
![]() | 0.0001305 |
![]() | 0.003825 |
![]() | 4.68 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.01929 |
![]() | 0.08623 |
![]() | 15.16 |
![]() | 2,168.32 |
![]() | 0.003836 |
![]() | 68.47 |
![]() | 44.63 |
![]() | 19.42 |
![]() | 0.0001305 |
![]() | 34.11 |
![]() | 0.3719 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Lizard vs. Frog: Battle of the Meme Coin Kingdoms
As of now, Lizard crypto (LIZARD) is trading at $0, with a 24-hour trading volume near zero.

Boss Crypto: Hype‑Driven or Here to Dominate?
The Boss Token (BOSS) currently trades at about $0.00000000241 USD, with a 24‑hour trading volume near $4K USD

USDT to USD: Understanding the Tether-In-Dollar Relationship
Learn how USDT compares to USD, why the value stays near $1, and what it means for crypto traders.