Naoris Protocol Thị trường hôm nay
Naoris Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAORIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04035. Với nguồn cung lưu hành là 599,260,000 NAORIS, tổng vốn hóa thị trường của NAORIS tính bằng EUR là €21,663,705.58. Trong 24h qua, giá của NAORIS tính bằng EUR đã giảm €-0.008765, biểu thị mức giảm -18.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAORIS tính bằng EUR là €0.2005, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAORIS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAORIS sang EUR là €0.04035 EUR, với sự thay đổi -18.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAORIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAORIS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Naoris Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04484 | -13.60% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04485 | -13.43% |
The real-time trading price of NAORIS/USDT Spot is $0.04484, with a 24-hour trading change of -13.60%, NAORIS/USDT Spot is $0.04484 and -13.60%, and NAORIS/USDT Perpetual is $0.04485 and -13.43%.
Bảng chuyển đổi Naoris Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi NAORIS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAORIS | 0.04EUR |
2NAORIS | 0.08EUR |
3NAORIS | 0.12EUR |
4NAORIS | 0.16EUR |
5NAORIS | 0.2EUR |
6NAORIS | 0.24EUR |
7NAORIS | 0.28EUR |
8NAORIS | 0.32EUR |
9NAORIS | 0.36EUR |
10NAORIS | 0.4EUR |
10,000NAORIS | 403.51EUR |
50,000NAORIS | 2,017.56EUR |
100,000NAORIS | 4,035.13EUR |
500,000NAORIS | 20,175.66EUR |
1,000,000NAORIS | 40,351.33EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NAORIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 24.78NAORIS |
2EUR | 49.56NAORIS |
3EUR | 74.34NAORIS |
4EUR | 99.12NAORIS |
5EUR | 123.91NAORIS |
6EUR | 148.69NAORIS |
7EUR | 173.47NAORIS |
8EUR | 198.25NAORIS |
9EUR | 223.04NAORIS |
10EUR | 247.82NAORIS |
100EUR | 2,478.23NAORIS |
500EUR | 12,391.16NAORIS |
1,000EUR | 24,782.32NAORIS |
5,000EUR | 123,911.63NAORIS |
10,000EUR | 247,823.26NAORIS |
Bảng chuyển đổi số tiền NAORIS sang EUR và EUR sang NAORIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAORIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NAORIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Naoris Protocol phổ biến
Naoris Protocol | 1 NAORIS |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.76INR |
![]() | Rp683.24IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.49THB |
Naoris Protocol | 1 NAORIS |
---|---|
![]() | ₽4.16RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.54TRY |
![]() | ¥0.32CNY |
![]() | ¥6.49JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAORIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAORIS = $0.05 USD, 1 NAORIS = €0.04 EUR, 1 NAORIS = ₹3.76 INR, 1 NAORIS = Rp683.24 IDR, 1 NAORIS = $0.06 CAD, 1 NAORIS = £0.03 GBP, 1 NAORIS = ฿1.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.66 |
![]() | 0.004869 |
![]() | 0.1519 |
![]() | 185.66 |
![]() | 558.33 |
![]() | 0.7208 |
![]() | 3.38 |
![]() | 558.04 |
![]() | 132,228.77 |
![]() | 0.1521 |
![]() | 1,704.16 |
![]() | 2,676.85 |
![]() | 763.15 |
![]() | 0.004822 |
![]() | 13.91 |
![]() | 1,413.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Naoris Protocol (NAORIS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NAORIS của bạn
Nhập số lượng NAORIS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Naoris Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Naoris Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Naoris Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Naoris Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Naoris Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Naoris Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Naoris Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Naoris Protocol (NAORIS)

Hệ sinh thái DIA Crypto Oracle: Chiến lược miễn phí đa chuỗi và cuộc cách mạng công nghệ phía sau sự tăng giá
Dữ liệu là sức mạnh, nhưng trong thế giới blockchain, DIA đang làm cho sức mạnh này trở nên miễn phí và hiện diện khắp nơi.

Aspecta là gì? Dự đoán giá đồng ASP
Aspecta (ASP) là một giao thức hạ tầng blockchain được thiết kế để giải quyết các thách thức về định giá và giao dịch của các tài sản không thanh khoản trong thị trường tài chính truyền thống và thị trường crypto.

NERO Chain là gì? Phân tích thị trường NERO Coin
NERO Chain là một kiến trúc Layer 1 mô-đun tương thích EVM nhắm đến các ứng dụng cấp doanh nghiệp và những vấn đề mà các nhà phát triển gặp phải.

BankrCoin là gì? Phân tích thị trường BNKR Coin
Bankr là một nền tảng điều khiển bởi AI, nơi người dùng có thể nhận được sự hỗ trợ từ các đại lý AI.

NeonNeko là gì? Dự đoán giá đồng NEKO
NeonNeko là một dự án cộng đồng gamified dựa trên blockchain Solana, nhằm định nghĩa lại trải nghiệm game Web3.

How to Get Started with Cryptocurrency in 2025
2025 is the best time to start your crypto trading journey.