Keys Thị trường hôm nay
Keys đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Keys chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫17.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 KEYS, tổng vốn hóa thị trường của Keys tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Keys tính bằng VND đã tăng ₫0.4413, biểu thị mức tăng +2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Keys tính bằng VND là ₫7,205.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KEYS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KEYS sang VND là ₫17.09 VND, với sự thay đổi +2.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KEYS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KEYS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Keys
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KEYS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KEYS/-- Spot is $ and --, and KEYS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Keys sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi KEYS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KEYS | 17.09VND |
2KEYS | 34.19VND |
3KEYS | 51.28VND |
4KEYS | 68.38VND |
5KEYS | 85.48VND |
6KEYS | 102.57VND |
7KEYS | 119.67VND |
8KEYS | 136.76VND |
9KEYS | 153.86VND |
10KEYS | 170.96VND |
100KEYS | 1,709.62VND |
500KEYS | 8,548.11VND |
1,000KEYS | 17,096.23VND |
5,000KEYS | 85,481.19VND |
10,000KEYS | 170,962.39VND |
Bảng chuyển đổi VND sang KEYS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.05849KEYS |
2VND | 0.1169KEYS |
3VND | 0.1754KEYS |
4VND | 0.2339KEYS |
5VND | 0.2924KEYS |
6VND | 0.3509KEYS |
7VND | 0.4094KEYS |
8VND | 0.4679KEYS |
9VND | 0.5264KEYS |
10VND | 0.5849KEYS |
10,000VND | 584.92KEYS |
50,000VND | 2,924.61KEYS |
100,000VND | 5,849.23KEYS |
500,000VND | 29,246.19KEYS |
1,000,000VND | 58,492.39KEYS |
Bảng chuyển đổi số tiền KEYS sang VND và VND sang KEYS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KEYS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang KEYS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Keys phổ biến
Keys | 1 KEYS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Keys | 1 KEYS |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KEYS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KEYS = $0 USD, 1 KEYS = €0 EUR, 1 KEYS = ₹0.06 INR, 1 KEYS = Rp10.29 IDR, 1 KEYS = $0 CAD, 1 KEYS = £0 GBP, 1 KEYS = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
XLM chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001193 |
![]() | 0.0000001742 |
![]() | 0.000004869 |
![]() | 0.006151 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00002514 |
![]() | 0.0001126 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 2.94 |
![]() | 0.000004894 |
![]() | 0.08667 |
![]() | 0.06019 |
![]() | 0.02522 |
![]() | 0.0000001735 |
![]() | 0.0009724 |
![]() | 0.04501 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Keys (KEYS) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng KEYS của bạn
Nhập số lượng KEYS của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Keys hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Keys.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Keys sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Keys sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Keys sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Keys sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Keys sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Keys (KEYS)

How to Choose the Best Crypto Password Manager?
In the Web3 and Crypto Assets world, private keys and mnemonic phrases are your proof of ownership of digital assets.

What Is a Cold Wallet? A Security Guide to the “Safe Deposit Box” of Crypto Assets
A Cold Wallet is an encryption wallet that completely stores private keys offline, effectively blocking the possibility of hacker intrusion through physical isolation.

What’s the Difference Between Cold Storage Wallets and Hot Storage Wallets?
The core definition of a Cold Wallet is very simple: it is a method of generating and storing cryptocurrency private keys completely offline.