Handshake Thị trường hôm nay
Handshake đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Handshake chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.006161. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 671,911,177.94 HNS, tổng vốn hóa thị trường của Handshake tính bằng GBP là £3,109,355.11. Trong 24h qua, giá của Handshake tính bằng GBP đã tăng £0.0002078, biểu thị mức tăng +3.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Handshake tính bằng GBP là £0.6397, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003943.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang GBP là £0.006161 GBP, với sự thay đổi +3.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Handshake
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008209 | +2.95% | |
![]() Giao ngay | $0.0000000706 | +0.71% |
The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.008209, with a 24-hour trading change of +2.95%, HNS/USDT Spot is $0.008209 and +2.95%, and HNS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Handshake sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi HNS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNS | 0GBP |
2HNS | 0.01GBP |
3HNS | 0.01GBP |
4HNS | 0.02GBP |
5HNS | 0.03GBP |
6HNS | 0.03GBP |
7HNS | 0.04GBP |
8HNS | 0.04GBP |
9HNS | 0.05GBP |
10HNS | 0.06GBP |
100,000HNS | 612.66GBP |
500,000HNS | 3,063.32GBP |
1,000,000HNS | 6,126.65GBP |
5,000,000HNS | 30,633.29GBP |
10,000,000HNS | 61,266.58GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 163.22HNS |
2GBP | 326.44HNS |
3GBP | 489.66HNS |
4GBP | 652.88HNS |
5GBP | 816.1HNS |
6GBP | 979.32HNS |
7GBP | 1,142.54HNS |
8GBP | 1,305.76HNS |
9GBP | 1,468.99HNS |
10GBP | 1,632.21HNS |
100GBP | 16,322.11HNS |
500GBP | 81,610.56HNS |
1,000GBP | 163,221.12HNS |
5,000GBP | 816,105.61HNS |
10,000GBP | 1,632,211.23HNS |
Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang GBP và GBP sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HNS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Handshake phổ biến
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.69INR |
![]() | Rp124.47IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | ₽0.76RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.18JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.69 INR, 1 HNS = Rp124.47 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.23 |
![]() | 0.005779 |
![]() | 0.1809 |
![]() | 221.85 |
![]() | 665.69 |
![]() | 0.8637 |
![]() | 3.95 |
![]() | 665.77 |
![]() | 132,514.42 |
![]() | 0.1812 |
![]() | 1,976.07 |
![]() | 3,239.95 |
![]() | 898 |
![]() | 0.005788 |
![]() | 17.42 |
![]() | 1,667.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Handshake (HNS) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng HNS của bạn
Nhập số lượng HNS của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

Mint Blockchain là gì? Dự đoán giá mới nhất cho đồng MINT
MINTs layout trong lớp giao thức NFT và nền kinh tế người sáng tạo trên chuỗi có thể biến nó thành một người hưởng lợi chính trong sự bùng nổ của các ứng dụng tiêu dùng trong Web3.

Phantom là gì và cách sử dụng nó như thế nào?
Phantom đã phát triển từ một ví đơn lẻ thành trung tâm DeFi của hệ sinh thái Solana.

Xếp hạng thị trường Stablecoin năm 2025: Các Token sinh lợi tăng lên, USDe tăng 75% hàng tháng để chiếm vị trí thứ ba
Sự thống trị của USDT và USDC vẫn không bị lung lay, nhưng USDe đang cho thấy sự tăng trưởng bùng nổ.

Contango và Backwardation là gì?
Nắm vững bí mật của mối quan hệ giữa giá giao ngay và giá hợp đồng tương lai để mở khóa các cơ hội chênh lệch giá trong thị trường tiền điện tử.

USDe là gì? Phân tích sâu về cơ chế và triển vọng của stablecoin lớn thứ ba
Sự gia tăng của USDe không chỉ là thành công của một token, mà còn tiết lộ sự chuyển đổi mô hình của stablecoin từ “công cụ thanh toán” sang “tài sản sinh lời.”

Short Selling có nghĩa là gì?
Bài viết này lấy nền tảng giao dịch Gate làm ví dụ để phân tích các nguyên tắc, hoạt động và quản lý rủi ro của việc bán khống tiền điện tử.