FIO ProtocolFIO sang UAH:Chuyển đổi FIO Protocol (FIO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

FIO/UAH: 1 FIO ≈ ₴0.7204 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

FIO Protocol Thị trường hôm nay

FIO Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIO Protocol chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.7204. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 815,375,263.55 FIO, tổng vốn hóa thị trường của FIO Protocol tính bằng UAH là ₴24,285,123,024.33. Trong 24h qua, giá của FIO Protocol tính bằng UAH đã tăng ₴0.02478, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIO Protocol tính bằng UAH là ₴23.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.4444.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIO sang UAH

0.7204+3.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIO sang UAH là ₴0.7204 UAH, với sự thay đổi +3.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIO/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIO/UAH trong ngày qua.

Giao dịch FIO Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FIO ProtocolFIO/USDT
Giao ngay
$0.01742
+2.89%
logo FIO ProtocolFIO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01743
+3.08%

The real-time trading price of FIO/USDT Spot is $0.01742, with a 24-hour trading change of +2.89%, FIO/USDT Spot is $0.01742 and +2.89%, and FIO/USDT Perpetual is $0.01743 and +3.08%.

Bảng chuyển đổi FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi FIO sang UAH

logo FIO ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1FIO
0.71UAH
2FIO
1.42UAH
3FIO
2.14UAH
4FIO
2.85UAH
5FIO
3.57UAH
6FIO
4.28UAH
7FIO
4.99UAH
8FIO
5.71UAH
9FIO
6.42UAH
10FIO
7.14UAH
1,000FIO
714.06UAH
5,000FIO
3,570.3UAH
10,000FIO
7,140.6UAH
50,000FIO
35,703.03UAH
100,000FIO
71,406.07UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang FIO

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo FIO Protocol
1UAH
1.4FIO
2UAH
2.8FIO
3UAH
4.2FIO
4UAH
5.6FIO
5UAH
7FIO
6UAH
8.4FIO
7UAH
9.8FIO
8UAH
11.2FIO
9UAH
12.6FIO
10UAH
14FIO
100UAH
140.04FIO
500UAH
700.22FIO
1,000UAH
1,400.44FIO
5,000UAH
7,002.2FIO
10,000UAH
14,004.41FIO

Bảng chuyển đổi số tiền FIO sang UAH và UAH sang FIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FIO sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang FIO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FIO Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIO = $0.02 USD, 1 FIO = €0.02 EUR, 1 FIO = ₹1.44 INR, 1 FIO = Rp262.01 IDR, 1 FIO = $0.02 CAD, 1 FIO = £0.01 GBP, 1 FIO = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7257
logo BTCBTC
0.000107
logo ETHETH
0.003544
logo XRPXRP
4.33
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01633
logo SOLSOL
0.07589
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,863
logo TRXTRX
37.48
logo STETHSTETH
0.003549
logo DOGEDOGE
62.44
logo ADAADA
17.17
logo PMXPMX
0.07393
logo WBTCWBTC
0.0001072
logo HYPEHYPE
0.328

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FIO Protocol (FIO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng FIO của bạn

Nhập số lượng FIO của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FIO Protocol hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FIO Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FIO Protocol sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi FIO Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FIO Protocol (FIO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.