FIO ProtocolFIO sang UAH:Chuyển đổi FIO Protocol (FIO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

FIO/UAH: 1 FIO ≈ ₴0.7195 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

FIO Protocol Thị trường hôm nay

FIO Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIO Protocol chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.7195. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 815,382,574.73 FIO, tổng vốn hóa thị trường của FIO Protocol tính bằng UAH là ₴24,254,680,990.56. Trong 24h qua, giá của FIO Protocol tính bằng UAH đã tăng ₴0.007603, biểu thị mức tăng +1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIO Protocol tính bằng UAH là ₴23.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.4444.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIO sang UAH

0.7195+1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIO sang UAH là ₴0.7195 UAH, với sự thay đổi +1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIO/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIO/UAH trong ngày qua.

Giao dịch FIO Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FIO ProtocolFIO/USDT
Giao ngay
$0.01736
+0.64%
logo FIO ProtocolFIO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01737
+0.64%

The real-time trading price of FIO/USDT Spot is $0.01736, with a 24-hour trading change of +0.64%, FIO/USDT Spot is $0.01736 and +0.64%, and FIO/USDT Perpetual is $0.01737 and +0.64%.

Bảng chuyển đổi FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi FIO sang UAH

logo FIO ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1FIO
0.71UAH
2FIO
1.43UAH
3FIO
2.15UAH
4FIO
2.87UAH
5FIO
3.59UAH
6FIO
4.31UAH
7FIO
5.03UAH
8FIO
5.75UAH
9FIO
6.47UAH
10FIO
7.19UAH
1,000FIO
719.51UAH
5,000FIO
3,597.58UAH
10,000FIO
7,195.17UAH
50,000FIO
35,975.89UAH
100,000FIO
71,951.79UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang FIO

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo FIO Protocol
1UAH
1.38FIO
2UAH
2.77FIO
3UAH
4.16FIO
4UAH
5.55FIO
5UAH
6.94FIO
6UAH
8.33FIO
7UAH
9.72FIO
8UAH
11.11FIO
9UAH
12.5FIO
10UAH
13.89FIO
100UAH
138.98FIO
500UAH
694.9FIO
1,000UAH
1,389.81FIO
5,000UAH
6,949.09FIO
10,000UAH
13,898.19FIO

Bảng chuyển đổi số tiền FIO sang UAH và UAH sang FIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FIO sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang FIO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FIO Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIO = $0.02 USD, 1 FIO = €0.02 EUR, 1 FIO = ₹1.45 INR, 1 FIO = Rp264.01 IDR, 1 FIO = $0.02 CAD, 1 FIO = £0.01 GBP, 1 FIO = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7161
logo BTCBTC
0.0001064
logo ETHETH
0.003505
logo XRPXRP
4.23
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01619
logo SOLSOL
0.07519
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,878.13
logo STETHSTETH
0.003509
logo TRXTRX
37.24
logo DOGEDOGE
61.63
logo ADAADA
16.75
logo PMXPMX
0.07443
logo WBTCWBTC
0.0001065
logo HYPEHYPE
0.3161

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FIO Protocol (FIO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng FIO của bạn

Nhập số lượng FIO của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FIO Protocol hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FIO Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FIO Protocol sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi FIO Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FIO Protocol (FIO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.