Evai Thị trường hôm nay
Evai đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Evai chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp69.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EV, tổng vốn hóa thị trường của Evai tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Evai tính bằng IDR đã tăng Rp1.93, biểu thị mức tăng +2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evai tính bằng IDR là Rp4,886.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EV sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EV sang IDR là Rp69.15 IDR, với sự thay đổi +2.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EV/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EV/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Evai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EV/-- Spot is $ and --, and EV/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Evai sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi EV sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EV | 69.15IDR |
2EV | 138.31IDR |
3EV | 207.47IDR |
4EV | 276.63IDR |
5EV | 345.79IDR |
6EV | 414.95IDR |
7EV | 484.11IDR |
8EV | 553.27IDR |
9EV | 622.43IDR |
10EV | 691.59IDR |
100EV | 6,915.92IDR |
500EV | 34,579.64IDR |
1,000EV | 69,159.28IDR |
5,000EV | 345,796.4IDR |
10,000EV | 691,592.8IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang EV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01445EV |
2IDR | 0.02891EV |
3IDR | 0.04337EV |
4IDR | 0.05783EV |
5IDR | 0.07229EV |
6IDR | 0.08675EV |
7IDR | 0.1012EV |
8IDR | 0.1156EV |
9IDR | 0.1301EV |
10IDR | 0.1445EV |
10,000IDR | 144.59EV |
50,000IDR | 722.96EV |
100,000IDR | 1,445.93EV |
500,000IDR | 7,229.68EV |
1,000,000IDR | 14,459.37EV |
Bảng chuyển đổi số tiền EV sang IDR và IDR sang EV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang EV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Evai phổ biến
Evai | 1 EV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp69.16IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
Evai | 1 EV |
---|---|
![]() | ₽0.42RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.66JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EV = $0 USD, 1 EV = €0 EUR, 1 EV = ₹0.38 INR, 1 EV = Rp69.16 IDR, 1 EV = $0.01 CAD, 1 EV = £0 GBP, 1 EV = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001993 |
![]() | 0.000000287 |
![]() | 0.000008965 |
![]() | 0.01103 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004276 |
![]() | 0.0001964 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 6.54 |
![]() | 0.000008977 |
![]() | 0.09741 |
![]() | 0.161 |
![]() | 0.04457 |
![]() | 0.0000002873 |
![]() | 0.0008664 |
![]() | 0.08211 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Evai (EV) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng EV của bạn
Nhập số lượng EV của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evai hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evai sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Evai sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evai sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evai sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Evai sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Evai (EV)

Revoke Là Gì? Vì Sao Thu Hồi Quyền Truy Cập Token Là Bước Bảo Mật Không Thể Bỏ Qua Trong Crypto
Tìm hiểu lý do việc thu hồi quyền truy cập token giúp bảo vệ ví crypto khỏi các rủi ro tiềm ẩn.

Triển vọng tương lai của Ethereum: zkEVM gốc thúc đẩy đổi mới về khả năng mở rộng và quyền riêng tư
Với việc triển khai zkEVM gốc và sự mở rộng liên tục của hệ sinh thái, khả năng mở rộng và bảo vệ quyền riêng tư trong tương lai của Ethereum sẽ được nâng cao đáng kể.

Lever Protocol: Giao Dịch Ký Quỹ Phi Tập Trung Là Gì?
Tìm hiểu Lever là gì và vai trò của Lever Protocol trong giao dịch ký quỹ phi tập trung.

RDO: EVM chạy bằng GPU cho AI tự động trong hạ tầng Web3
Khám phá RDO, EVM song song được điều khiển bởi GPU đang cách mạng hóa Web3.

Ứng dụng Blockchain Devita: Xu hướng phát triển hệ sinh thái Phi tập trung năm 2025
Khám phá cách Devita đang dẫn đầu cuộc cách mạng chăm sóc sức khỏe Web3, tạo ra một hệ sinh thái phi tập trung và đạt được khả năng tương tác chuỗi chéo.

Lever Maintenance Margin & Liquidation: Cách Giữ An Toàn Trong Thị Trường Biến Động
Giao dịch Lever mang lại khả năng khuếch đại lợi nhuận, nhưng trong các thị trường biến động