PremiaPREMIA sang EUR:Chuyển đổi Premia (PREMIA) sang Euro (EUR)

PREMIA/EUR: 1 PREMIA ≈ €0.1241 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Premia Thị trường hôm nay

Premia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PREMIA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1241. Với nguồn cung lưu hành là 50,175,666.15 PREMIA, tổng vốn hóa thị trường của PREMIA tính bằng EUR là €5,578,633.6. Trong 24h qua, giá của PREMIA tính bằng EUR đã giảm €-0.009836, biểu thị mức giảm -7.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PREMIA tính bằng EUR là €5.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04654.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PREMIA sang EUR

0.1241-7.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PREMIA sang EUR là €0.1241 EUR, với sự thay đổi -7.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PREMIA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PREMIA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Premia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PREMIA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PREMIA/-- Spot is $ and --, and PREMIA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Premia sang Euro

Bảng chuyển đổi PREMIA sang EUR

logo PremiaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PREMIA
0.12EUR
2PREMIA
0.24EUR
3PREMIA
0.37EUR
4PREMIA
0.49EUR
5PREMIA
0.62EUR
6PREMIA
0.74EUR
7PREMIA
0.86EUR
8PREMIA
0.99EUR
9PREMIA
1.11EUR
10PREMIA
1.24EUR
1,000PREMIA
124.1EUR
5,000PREMIA
620.5EUR
10,000PREMIA
1,241EUR
50,000PREMIA
6,205.04EUR
100,000PREMIA
12,410.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PREMIA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Premia
1EUR
8.05PREMIA
2EUR
16.11PREMIA
3EUR
24.17PREMIA
4EUR
32.23PREMIA
5EUR
40.28PREMIA
6EUR
48.34PREMIA
7EUR
56.4PREMIA
8EUR
64.46PREMIA
9EUR
72.52PREMIA
10EUR
80.57PREMIA
100EUR
805.79PREMIA
500EUR
4,028.97PREMIA
1,000EUR
8,057.95PREMIA
5,000EUR
40,289.77PREMIA
10,000EUR
80,579.55PREMIA

Bảng chuyển đổi số tiền PREMIA sang EUR và EUR sang PREMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PREMIA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PREMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Premia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PREMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PREMIA = $0.14 USD, 1 PREMIA = €0.12 EUR, 1 PREMIA = ₹11.57 INR, 1 PREMIA = Rp2,101.33 IDR, 1 PREMIA = $0.19 CAD, 1 PREMIA = £0.1 GBP, 1 PREMIA = ฿4.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.08
logo BTCBTC
0.004935
logo ETHETH
0.1584
logo XRPXRP
188.03
logo USDTUSDT
558.39
logo BNBBNB
0.7398
logo SOLSOL
3.46
logo USDCUSDC
557.98
logo SMARTSMART
131,853.89
logo STETHSTETH
0.1587
logo TRXTRX
1,727.53
logo DOGEDOGE
2,759.58
logo ADAADA
779.68
logo PMXPMX
3.42
logo WBTCWBTC
0.00492
logo HYPEHYPE
14.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Premia (PREMIA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PREMIA của bạn

Nhập số lượng PREMIA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Premia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Premia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Premia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Premia sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Premia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Premia sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Premia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Premia (PREMIA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.